TỪ VỰNG CHO CHỦ ĐỀ IELTS, TOPIC : TOURISM AND TRAVEL

Nouns / noun phrases  / collocations áp dụng cho chủ đề tourism and travel:

  • Hospitality:sự hiếu khách
  • Indigenous people = the locals = native resident:người dân địa phương
  • Heritage site:khu di sản
  • Culture shock:sốc văn hóa
  • Local culture and traditions: văn hoá và truyền thống địa phương
  • Go sightseeing:đi ngắm cảnh
  • Sightseeing place:địa điểm tham quan
  • Peak time: mùa cao điểm
  • Local cuisine: ẩm thực địa phương
  • historical sites = historic landmarks = historic buildings:các địa danh lịch sử
  • Local specialty: đặc sản địa phương
  • Green tourism = sustainable tourism = eco-tourism:du lịch sinh thái
  • National park:vườn quốc gia
  • Cultural activities:những hoạt động văn hóa
  • Tour guide:hướng dẫn viên du lịch
  • Acquire more knowledge: tiếp thu thêm kiến thức
  • Geographical area: khu vực địa lý
  • A set route: một lộ trình đã định sẵn
  • Broaden horizon: mở mang kiến thức/đầu óc
  • Language barrier:sự rào cản ngôn ngữ
  • Traveling abroad: du lịch nước ngoài
  • Attractive: hấp dẫn
  • Affordable destinations: những điểm du lịch giá rẻ
  • Tourist attractions = Places of interest: địa điểm thu hút khách du lịch
  • The top spot: địa điểm du lịch hàng đầu
  • Must-come destinations:những địa điểm phải đến
  • Holiday destination:địa điểm du lịch
  • Holiday of a lifetime:kỳ nghỉ đặc biệt trong đời
  • Far-off destination:điểm đến xa xôi
  • All-in package/package holiday:chuyến đi trọn gói (giá cả cố định, bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở…)
  • Long haul flights: chuyến đi xa
  • Wildlife safari: chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
  • Tourist trap:nơi nhiều khách du lịch đến và bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền đắt)
  • Guided tours: chuyến du lịch có người dẫn đoàn
  • Red-eye flight: chuyến bay khởi hành muộn vào đêm
  • Holiday resort:khu nghỉ dưỡng
  • Coastal city: thành phố biển
  • Holiday brochures:cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ
  • Hordes of tourists:nhóm đông khách du lịch
  • Swarming with tourists: khách du lịch đông đúc
  • Out of season: du lịch trái mùa
  • Self-catering accommodation: nơi ở tự phục vụ
  • Travelling light: hành lý gọn nhẹ
  • Unexplored wilderness: vùng hoang sơ chưa được khám phá
  • Spectacular beaches: bãi biển tuyệt đẹp
  • Magnificent landscapes: phong cảnh tuyệt đẹp
  • Stunning architecture:kiến trúc tráng lệ
  • Picturesque village:ngôi làng nên thơ
  • Stunning coastlines: những đường bờ biển tuyệt đẹp
  • Exotic destinations: những điểm đến kỳ thú
  • Awe-inspiring sunrise:cảnh mặt trời mọc tuyệt đẹp
  • Breathtaking images:những hình ảnh choáng ngợp
  • Off-the-beaten-track destinations:những địa điểm hoang sơ
  • Untouched splendor:vẻ đẹp tinh khôi
  • Pristine beauty:vẻ đẹp nguyên sơ
  • Natural artworks: những kiệt tác thiên nhiên
  • Embarkon the journey: thực hiện chuyến đi
  • To have itchy feet: ngứa chân/ muốn đi du lịch
  • Off the beaten track: nơi ít người biết đến
  • Hit the road: lên đường, khởi hành
  • A full plate:lịch trình dày đặc
  • Catch some rays:tắm nắng
  • Hit the town: đi xả hơi, đi quẩy
  • To find a gem:nơi chỉ người bản địa biết mà các du khách khác chưa tới
  • Arduous journey: một chuyến đi mệt mỏi
  • Break the journey:dừng chân một lúc trong chuyến đi
  • Adventurous explorer: người thích phiêu lưu mạo hiểm
  • Have a stopover: nghỉ qua đêm trên chuyến đi dài, thường khi đi bằng máy bay
  • A real sense of adventure: cảm giác hứng thú với những cuộc khám phá
  • To have wanderlust:muốn khám phá thế giới, không thích ngồi yên một chỗ

Link video đính kèm phát âm những từ vựng trên do thầy cô IELTS SASA soạn nhằm hỗ trợ các bạn học pronunciation chuẩn

[Xem video tại đây]

Đề thi thật trong ielts writing task 2 chủ đề tourism and travel

  • Đề bài 1: Many developing countries are currently expanding their tourist industries. Why is this the case? What are the problems?

  • Đề bài 2: It is now possible for scientists and tourists to travel to remote natural environments, such as the South pole. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
  • Đề bài 3: It is not necessary to travel to other places to learn the culture of other people. We can learn just as much from books, films, and the internet. To what extent do you agree or disagree?
  • Đề bài 4: More people than ever before are traveling to other countries now. Why? Is this a positive or negative development?
  • Đề bài 5: Some people believe that to protect local culture, tourism should be banned in some areas whereas others think that change is inevitable and banning tourism will have no benefits. Discuss both sides and give your opinion.
  • Đề bài 6: International travel has many advantages for both travelers and the country visited. Do the advantages outweigh the disadvantages?
  • Đề bài 7: Nowadays, international tourism is the biggest industry in the world. Unfortunately, international tourism creates tension rather than understanding between people from different cultures. To what extent do you agree or disagree?
  • Đề bài 8: The best way to travel is traveling in a group led by a tour guide. To what extent do you agree or disagree with this statement?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐÁP ÁN CỦA BẠN!






    Bài viết liên quan