NOUNS / PHRASES/ COLLOCATIONS HAY DÙNG TRÒNG CHỦ ĐỀ : ANIMAL RIGHTS
- Feral animal(n): động vật hung dữ
- Social animal (n) : động vật sống theo bầy đàn
- Solitary animal(n): động vật sống một mình.
- An animal lover(n): người yêu động vật
- Migratory nature(n): bản năng di cư
- Wildlife conservation (n): bảo tồn động vật hoang dã
- Great biodiversity(n): hệ sinh thái rộng lớn
- The food chain(n): chuỗi thức ăn
- Animal testing – experimentation on animals: thử nghiệm trên động vật
- To Do medical tests on:làm xét nghiệm y tế về
- To play a dispensable role: đóng vai trò không thể thay thế
- Wag their tails:vẫy đuôi
- To violate animal rights: xâm phạm quyền động vật
- Cornerstone species: những loài quan trọng
- Loss of balance: mất cân bằng (hệ sinh thái)
- Raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
- To be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
- Have no moral right: không có quyền…
- endangered animals (n):những động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- the endangered species list:danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- animal testing:thử nghiệm trên động vật
- to test the safety of new drugs:để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
- to support breeding programmes:ủng hộ các chương trình nhân giống
- illegal hunting, overfishing:săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
- illegal poaching and trade:săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp
- to promote animal rights:bảo vệ quyền động vật
- to save endangered species:bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- the mistreatment of animals:sự đối xử bất công với động vật
- medical breakthroughs using animal testing:các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật
- to be in danger of extinction:có nguy cơ tuyệt chủng
- suffer from stress, pain or even death:chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết
- to be treated with respect:được đối xử với sự tôn trọng
- natural habitats:môi trường sống tự nhiên
- Artificial environment(n): trong môi trường nhân tạo
- Domestic animal(n): thú nuôi trong nhà
- Animal instinct(n): bản năng động vật
- Terrestrial animals >< marine creatures(n): động vật trên cạn >< động vật dưới nước
- To be treated with respect:được đối xử với sự tôn trọng
- Animal rights : quyền động vật
- The exploitation of animals : khai thác động vật
- Human survival : sự sống còn của con người
- To keep in cages : nhốt trong lồng
- The closure of zoos : việc đóng cửa các sở thú
- Life span : tuổi thọ
- To abuse and torture : lạm dụng và tra tấn
- Undomesticated animals : động vật chưa được thuần hóa
- Fauna and flora : động thực vât
- Medical-related fields : lĩnh vực liên quan đến y tế
- Captive breeding = captive progagantion : nhân giống trong điều kiện nuôi nhốt
- Guinea pig : chuột bạch , người hoặc con vật dùng làm thí nghiệm ( nghĩa bóng )
- Unlawful hunting and trafficking: Săn bắn và buôn bán bất hợp pháp
- Emotional support: Hỗ trợ tinh thần
- Share a home with: làm bạn với
- Make a terrific company for: bầu bạn
- To be kept in captivity : bị giam giữ
- Animal abuse = animal neglect = animal cruelty : ngược đãi động vật
- Habitat destruction = loss of natural habitat : sự phá hủy môi trường sống tự nhiên của động vật
- Biological similarity : sự tương đồng về mặt sinh học
- Animals to be subject to medical experimentation : động vật bị ép làm thí nghiệm y học
- Suffer physical pain and deprivation of necessities : chịu đựng những đau đớn về thể xác và thiếu thốn những nhu cầu cơ bản
- Non-animal alternative methods : những phương pháp thay thế không sử dụng động vật
- To be critically endangered : bị đe dọa nghiêm trọng
- Mass extinction : sự tuyệt chủng hàng loạt
- Adapt to a new environment : thích nghi môi trường mới
- The falling number of animals : sự suy giảm số loài động vật \
- zoos or wildlife parks:sở thú hay công viên động vật hoang dã
- a complete ban on…:một lệnh cấm toàn diện lên…
- sustained conservation efforts:những nỗ lực bảo tồn bền vững
- cause great damage to …:gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
- be on the brink of extinction = be on the verge of extinction : bên bờ tuyệt chủng
- The breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen.
- Undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động vật.
- Replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật thay thế.
- Introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào động vật.
- Put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột.
- Allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người.
- Experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật.
- Use computer models: sử dụng mô hình máy tính.
- Study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người.
- Use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học.
- May be a necessary evil: có thể là một điều ác cần thiết.
- Arguments against animal testing – Những tranh cãi chống lại việc thí nghiệm trên động vật
- Cause suffering to animals: gây đau khổ cho động vật.
- Cruel, unethical, meaningless/pointless: độc ác, phi đạo đức, vô nghĩa.
- The differences in physiology, genetics and cell structures between animals and humans: sự khác biệt về sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người.
- Invalidate most cures devised by animal experimentation: vô hiệu hóa hầu hết các phương pháp chữa bệnh được tạo ra bởi thí nghiệm trên động vật.
- Deadly to humans but not to most laboratory animals: gây tử vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm.
- Studying HIV in other species: nghiên cứu HIV ở các loài khác.
- May not produce results: có thể không tạo ra kết quả.
- Applicable to humans: áp dụng cho người.
- Animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều bệnh mà chúng ta đang mắc.
- Treatments showing promise in animals: phương pháp điều trị hứa hẹn ở động vật.
- Rarely work in humans: hiếm khi hoạt động trên con người.
- Clear ethical arguments: những tranh luận liên quan đến vấn đề đạo đức.
- The benefits to humans do not justify the suffering caused: những lợi ích mạng lại cho con người không biện minh cho những sự đau đớn nó gây ra.
- Creatures should be respected: mọi loài cần được tôn trọng.
- Benefits of animal testing – Những lợi ích của Animal Testing
- To be used to test drugs before they are given to humans: được sử dụng để kiểm tra thuốc trước khi được sử dụng trên con người.
- Study the effects of genetic diseases: nghiên cứu ảnh hưởng của các bệnh di truyền.
- Find out how genes work: tìm hiểu cách thức hoạt động của gen.
- Explore how organisms function: khám phá cách thức hoạt động của các bộ phận.
- Investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh ở người.
- To be essential in the quest to understand human diseases and to develop new treatments: trở nên thiết yếu trong nỗ lực tìm hiểu các căn bệnh ở người và phát triển các phương pháp điều trị mới.
- Advances in the understanding of genetics: những tiến bộ trong sự hiểu biết về di truyền.
- Animals can be bred with specific genetic traits: động vật có thể được nhân giống với những đặc điểm di truyền cụ thể.
- Allow researchers to explore a range of conditions (cancer, heart disease, stroke, dementia): cho phép các nhà nghiên cứu khám phá một loạt các tình trạng bệnh lý (ung thư, bệnh tim, đột quỵ, mất trí nhớ).
- Contribute greatly to scientific advances: đóng góp lớn cho những tiến bộ khoa học.
- Serious medical or life-saving purposes: những mục đích cứu người và mục đích y tế quan trọng.
- A wealth of medical advances: vô số tiến bộ y tế.
- Make with the help of animal research (new vaccines, treatments for cancer, Parkinson’s disease, asthma and HIV): được thực hiện với sự trợ giúp của nghiên cứu động vật (vắc-xin mới, phương pháp điều trị ung thư, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn và HIV).
- Cleared for human use: an toàn cho con người sử dụng.
Link video đính kèm phát âm những từ vựng trên do thầy cô IELTS SASA soạn nhằm hỗ trợ các bạn học pronunciation chuẩn
[Xem video tại đây]
Đề thi thật ra trong chủ đề animal rights:
- Some people say that it is necessary to use animals for testing medicines intended for human use. Others, however, think it is cruel and unnecessary. Discuss both views and give your own opinion.
- Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others however believe that zoos can be useful in protecting wild animals. Discuss both opinions and give your own opinion.
- Everyone should become vegetarian because they do not need to eat meat to have a healthy diet. Do agree or disagree with the statement?
- Some people choose to eat no meat or fish. They believe that this is not only better for their own health but also benefits the world as a whole. Do you agree or disagree with this statement?