Những nouns / noun phrases / collocations hay dùng trong chủ đề Family
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân, tức gia đình có hai thế hệ cùng chung cùng , bố mẹ và con cái
- Extended/immediate family: Gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống , ông bà, bố mẹ và con cái
- A matriarchal family: Gia đình mẫu hệ
- A patriarchal family: Gia đình phụ hệ.
- Family planning: Kế hoạch hóa gia đình
- Single-parent family: Gia đình chỉ có bố/mẹ
- Dual- income family =two-earner household: Gia đình cả bố và mẹ cùng đi làm kiếm tiền trang trải cho cuộc sống
- Dysfunctional family: Gia đình bất ổn, không yên ấm
- Stable home: Gia đình hạnh phúc, yên âm
- Blended family: Gia đình có thành phần bao gồm con riêng chồng hoặc vợ hoặc cả hai
- Family background: Nền tảng gia đình
- Family gathering: Buổi tụ họp gia đình
- Wealthy family / Affluent family: Gia đình giàu có
- Destitue family / Deprived home: Gia đình nghèo khó
- To start a family /build up a family: Xây dựng gia đình
- Children upbringing: Nuôi dạy trẻ em
- Discipline styles: Phong cách kỷ luật
- Extended families: Đại gia đình
- Intellectual development: Phát triển trí tuệ
- Valuable life lessons: Bài học cuộc sống quý giá
- Formative years: Năm tháng sơ sinh
- Live independently: Sống độc lập
- Conflict resolution: Giải quyết xung đột
- Substance abuse: Lạm dụng chất kích thích
- Do household chores = do household tasks: Làm công việc nhà
- Raise a child: Nuôi một đứa trẻ
- Tighten family bondings: Thắt chặt tình cảm gia
- Bear resemblance to someone: Giống ai đó
- Immediate family: gia đình ruột thit
- parental guidance: sự hướng dẫn của cha mẹ
- have a profound influence on: có ảnh hưởng sâu sắc lên
- children = offspring = kids: con cái
- the primary breadwinner: trụ cột chính (trong gia đình)
- a lack of parental support: việc thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ
- place a huge burden on sb = put a tremendous strain on sb: tạo áp lực lớn lên ai đó
- Hectic workload = heavy workload: khối lượng công việc lớn
- Family heirloom : vật gia truyền bố mẹ để lại cho con cái
- Quality family time : thời gian chất lượng bên gia đình
- Domestic violence : bạo lực gia đình
- Parenting and child-rearing : nuôi dạy và giáo dục con cái
- Generation gap : khoảng cách thế hệ
- Childless family: gia đình chỉ có bố mẹ mà không có con cái
- Loving family = Close-knit family: gia đình êm ấm, gần gũi, thân thiết nhau
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Overindulged children: những đứa trẻ được chiều chuộng
- Family bond: sự gắn kết, mối quan hệ gia đình
- Descendants: con cháu
- Blue blood: dòng giống hoàng tộc
- A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm
- Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn
- Family breakdown: sự tan vỡ gia đình
- Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
- Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
- Sibling rivalry: anh em mâu thuẫn nhau
- Fall out (with somebody): tranh cãi với ai
- Get along with somebody: hòa hợp với ai
- Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
- Parental supervision: sự giám sát của cha mẹ
- Over-protective parents: cha mẹ kiểm soát con quá đà
- Spoilt child: đứa trẻ hư
- Delay/ Postpone parenthood: có con trễ/muộn
- Family bond = family ties : sự gắn bó trong gia đình
- Deterioration of family relations : sự xấu đi của các mqh trong gd
- Childcare : sự chăm sóc con trẻ
- Rebellious adolescence : thời thiếu niên nổi loạn
- Troubled adulthood : tuổi trưởng thành nhiều rối loạn
- Over-indulgence : sự quá nuông chiều
- Accommodate children’s every demand : đáp ứng mọi yêu cầu của trẻ
- Grant every request : chấp nhận mọi yêu cầu
- Fulfill all of children’s wishes : đáp ứng mọi ước muốn của trẻ
- Parents’ negligence : sự chểnh mảng của bố mẹ
- An unsupervised childhood : một tuổi thơ không có sự quản thúc
- Pester: vòi vĩnh
- Overly reliant : quá phụ thuộc
- Disobedience and recklessness : sự chống đối và liều lĩnh
- Multigenerational family : gia đình nhiều thế hệ
- Live together under one roof : sống chung dưới một mái nhà
- Task delegation : sự phân công trách nhiệm
- Provider : người chu cấp cho gia đình
- Maternal leave : nghỉ sinh
- Paternal leave : nghỉ sinh (cho bố )
- Stay –at-home father : ông bố nội trợ
- Responsibilities traditionally reserved for woman : những trách nhiệm truyền thống dành riêng cho phụ nữ
- Fall out with : tranh cãi, xung đột với ai
- Own flesh and blood : người thân của nhau
- Dependant : người phụ thuộc
- Authoritarian : độc đoán
- Strict : nghiêm khắc
- Family gathering = family get-together : sum họp gia đình
- Hereditary: di truyền
- Follow in someone’s footstep : tiếp nối truyền thống ai
- Spitting image : phiên bản giống hệt
- Bad blood : mối quan hệ không tốt
- Trial separation : thử sống ly thân
- Wear the trousers : người có quyền lực trong nhà
- Family man : người đàn ông của gia đình
- An only child : con một
- Identical twins : cặp song sinh giống hệt nhau
- Emotional prop : chỗ dựa tinh thần
Video phát âm những từ vựng hữu ích trên đến từ đội ngũ giáo viên IELTS SASA nhằm hỗ trợ các bạn phát âm và dùng từ vựng cho chủ đề Family chuẩn
[ Xem tại đây ]
Đề thi thật cho chủ đề gia đình các bạn tham khảo nhé
-
Đề bài mẫu 1: In many countries today, people in cities either live alone or in small family units, rather than in large, extended family groups. Is this a positive or negative trend?
- Đề bài mẫu 2: Some people think that childcare centers provide the best services for children of preschool age. Other working parents think that family members such as grandparents will be better carers for their kids. Discuss both views and give your opinion.
- Đề bài mẫu 3: The tradition of families getting together to eat meals is disappearing. What are the reasons? What are the impacts?
- Đề bài mẫu 4: These days people are living into their 90’s and beyond. As a result, there is increasing concern about care for the elderly. Do you think it is the responsibility of the family to care for their elderly members or should the government be held responsible?
-
Đề bài mẫu 5: In recent years, the family structure and the role of its members are gradually changing. What kinds of changes can occur? Do you think these changes are positive and negative?