A. Tổng quan về IELTS Writing Task 1
- Phần thi Viết (Writing) là một trong 4 kĩ năng được kiểm tra trong kì thi IELTS. Phần thi IELTS WRITING sẽ diễn ra sau khi thi phần Listening và Reading. Tổng thời lượng cho kĩ năng này là 60 phút. Dưới đây là 1 số lưu ý cho thí sinh về phần thi IELTS Writing Task 1:
- Thí sinh không nên dành quá 20 phút trong phần thi này. Tuy nhiên thí sinh vẫn có thể quản lý thời gian mong muốn.
- Thí sinh nên viết khoảng 150 từ.
- IELTS Writing Task 1 chiếm khoảng 1/3 tổng số điểm của phần thi Writing.
- Yêu cầu của đề thi là viết báo cáo theo một trong các dạng sau: Biểu đồ (cột, đường, tròn), bảng biểu, cách thức (quá trình) hoặc bản đồ. Dù là dạng nào thì thí sinh cũng nên mô tả các đặc điểm chính và đưa ra các so sánh liên quan. Không cần thiết phải đưa ra ý kiến cá nhân trong bài báo cáo mô tả bảng số liệu này.
B. 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 1 (Band Descriptors)
-
Task Achievement(25%): Khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài.
Hiểu đơn giản, Task Achievement sẽ được đánh giá dựa trên việc bạn có đáp ứng được yêu cầu đề bài hay không. Cụ thể: Bài viết cần trả lời được tất cả các phần của câu hỏi, điều này được thể hiện ở 3 phần Mở – Thân – Kết.
-
Coherence & Cohesion(25%): Tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, cách sử dụng từ nối chính xác và hợp lý.
Coherence là sự liên kết về mặt ý nghĩa. Nói cách khác, nó thể hiện đoạn văn bạn viết “dễ hiểu” đến đâu. Coherence được đánh giá qua việc bạn xây dựng các câu lập luận, ví dụ để làm rõ quan điểm như thế nào.
Cohesion là sự liên kết về mặt hình thức. Cohesion biểu hiện rõ ràng nhất qua các từ nối (linking words) giữa các phần, câu, đoạn với nhau.
-
Lexical Resource(25%): Các lựa chọn và sử dụng từ vựng.
Tiêu chí Lexical Resource đánh giá vốn từ vựng (range of vocabulary) và khả năng áp dụng từ vựng vào bài viết của bạn. Thí sinh có vốn từ vựng đa dạng, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, đúng dạng từ, không mắc lỗi chính tả sẽ được đánh giá cao trên thang điểm.
-
Grammar Range & Accuracy(25%): Sử dụng đúng và đa dạng cấu trúc ngữ pháp.
Nhiều thí sinh thường chỉ cố gắng sử dụng càng nhiều cấu trúc ngữ pháp càng tốt (range) mà quên mất độ chính xác (accuracy) cũng là yếu tố quan trọng trong cách chấm điểm bài thi IELTS Writing.
- Grammar Range: Sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt những cấu trúc nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ,…
- Grammar Accuracy: Lỗi ngữ pháp và mức độ nghiêm trọng của các lỗi đó
- Punctuation: Việc sử dụng các dấu câu như dấu hai chấm, dấu chấm, dấu phẩy,…
C. Các dạng bài trong IELTS Writing Task 1
Task 1 của IELTS Writing sẽ được chia ra làm 7 dạng chính:
- Biểu đồ đường (Line chart)
- Biểu đồ cột (Bar chart)
- Biểu đồ tròn (Pie chart)
- Bảng số liệu (Table)
- Quy trình (Process)
- Bản đồ (Maps)
- Biểu đồ kết hợp (Mixed chart)
+ Line Graph (Biểu đồ đường)
Dạng Line Chart trong phần thi Writing Task 1 là dạng biểu đồ trong đó có chứa một số đường. Những đường này sẽ biểu diễn cho một sự thay đổi của một yếu tố nào đó qua nhiều mốc trong một khoảng thời gian (tuần, tháng, năm, thập kỷ,…). Nhiệm vụ của thí sinh là viết một đoạn văn ít nhất 150 từ miêu tả thông tin hiển thị trong biểu đồ nhưng không nêu quan điểm của mình trong bài viết.
+ Bar Chart (Biểu đồ cột)
Bar chart là biểu đồ gồm nhiều hình cột để thể hiện xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian hoặc để so sánh nhiều đối tượng với nhau. Biểu đồ thường có hai trục: một trục là đối tượng/yếu tố cần được phân tích, trục còn lại là thông số của các đối tượng.
+ Pie Chart (Biểu đồ tròn)
Pie chart (dạng biểu đồ hình tròn) dùng để so sánh các đối tượng ở mức tổng thể. Mỗi phần biểu diễn số liệu (thường ở dạng phần trăm) cho một đối tượng nào đó, tên các đối tượng với màu hoặc ký hiệu của chúng thường được liệt kê bên cạnh.
+ Process (Quy trình)
Diagram (lược đồ, sơ đồ quá trình) là một trong những dạng đề ở Task 1, thường bao gồm những sơ đồ về quá trình sản xuất/ chế tạo đồ vật, vòng đời của động vật , chế tạo hỗn hợp,… Các dạng quy trình phổ biến bao gồm: Natural Cycle (quá trình tự nhiên) hoặc Man-made Process (quá trình nhân tạo) hoặc dạng kết hợp cả hai Human-involved process (quá trình có sự tác động của con người).
+ Maps (Bản đồ)
Dạng Maps IELTS Writing task 1 là dạng bài miêu tả sự thay đổi, phát triển của một khu vực, địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian nhất định như thành phố, khu dân cư, làng xóm… Tần suất xuất hiện của dạng bài về Map này thấp hơn so với các dạng biểu đồ khác trong phần thi IELTS Writing nhưng không có nghĩa là có thể “khó quá bỏ qua”.
+ Mixed Charts (Biểu đồ kết hợp)
Multiple Charts/Graph hay còn được gọi là dạng bài Mixed Charts, gồm có 2 bảng biểu biểu thị 2 thông tin khác nhau, 2 bảng biểu này có thể cùng hoặc khác loại. Thí sinh cần đưa ra so sánh về số liệu, nhận xét các điểm giống và khác nhau, cuối cùng đưa ra kết luận về mối tương quan giữa hai bản biểu.
+ Table (Bảng số liệu)
Table (bảng biểu) là một trong các dạng bài phổ biến của IELTS Writing Task 1. Vì số lượng dữ liệu nhiều, không được thể hiện rõ ràng như biểu đồ cột hay biểu đồ đường, nhiều thí sinh gặp vấn đề về việc chọn xu hướng, dữ liệu phù hợp để đưa vào bài viết của mình.