Nouns / noun phrases / collocations áp dụng cho chủ đề water
- Global freshwater: nước sạch toàn cầu
- Water resources:tài nguyên nước
- Affordable access to fresh water: tiếp cận được với nguồn nước sạch
- Distilled water: nước cất
- Purified water: nước tinh khiết
- Tap water: nước máy
- Bottled water: nước đóng chai
- Groundwater: nước ngầm
- Saltwater: nước mặn
- Mineral water: nước khoáng
- Ice water: nước đá
- Water scarcity/water crisis/water shortage/water deficit: sự thiếu hụt nước
- Water supply: nguồn cung cấp nước
- Sewage system/Wastewater treatment: hệ thống xử lý nước thải
- Drinkable/potable water: nước uống được
- Poor water management:sự quản lý nước kém
- Oil spillages: sự tràn dầu
- Poor water management:sự quản lý nước kém
- Sustainable water management: sự quản lý nước bền vững
- Water conservation: sự bảo tồn nước
- Water saving devices: các thiết bị tiết kiệm nước
- Farming practices: phương pháp làm nông
- To recycle/harvest rainwater: tái sử dụng/thu hoạch nước mưa
- Dehydration: sự mất nước
- Faucet:vòi nước
- Reservoir:hồ chứa nước
- Waterproof: chống nước
- Running water:nước chảy từ vòi
- The dumping of industrial waste/domestic waste into lake/ocean/stream/river: việc đổ rác thải công nghiệp/rác thải sinh hoạt xuống hồ/biển/suối/sông
- The discharge of toxic substances into…: việc thải các chất độc hại xuống…
- o dump untreated hazardous waste into lake/ocean/stream/river:đổ chất thải nguy hại chưa qua xử lý xuống hồ/biển/suối/song
- These toxic chemicals pollute reservoirs which provide drinking water to …: Những hóa chất độc hại này gây ô nhiễm các hồ chứa cung cấp nước uống cho …
- Sewage water contains harmful bacteria and chemicals: nước thải chứa vi khuẩn và hóa chất có hại
- Improper sewage disposal: xử lý nước thải không đúng cách
- Imperfect water treatment plants: nhà máy xử lý nước thải chưa hoàn thiện
- Do not have a proper waste disposal system: không có hệ thống xử lý nước thải hợp lý
- Accidental oil leakage: sự cố tràn dầu
- A wide range of pollutants are released into the environment: một loạt các chất ô nhiễm được thải ra môi trường
- Spills and leaks from oil pipelines: tràn và rò rỉ từ đường ống dẫn dầu
- Leakage from the landfills: rò rỉ từ các bãi chôn lấp rác thải
- The burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- Urban development: sự phát triển đô thị
- Marine dumping: vứt rác xuống biển
- Radioactive waste from nuclear power plants: chất thải phóng xạ từ những nhà máy năng lượng hạt nhân
- Chemical fertilizers and pesticides are overused by farmers to protect plants: phân bón hóa học và thuốc trừ sâu bị lạm dụng bởi nông dân để bảo vệ cây cối
- Agricultural runoff containing pesticides contaminates river/lake/…: nước thải nông nghiệp có chứa thuốc trừ sâu làm ô nhiễm sông/hồ…
- Harmful contaminants are carried across or through the ground by rain or melted snow:các chất ô nhiễm độc hại được mang qua mặt đất bởi mưa hoặc tuyết tan
- This runoff contains fertilizers, pesticides and herbicides:nước thải này chứa phân bón, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ
- Mining and drilling activities use acid to remove coal from the surrounding rocks: hoạt động khai thác và khoan mỏ sử dụng axit để loại bỏ than khỏi các tảng đá xung quanh.
- Acid washed into rivers and lakes releases toxins:axit được rửa trôi vào sông và hood và giải phóng các chất độc hại
- Mortality rate : tỷ lệ tỷ vong
- Waterborne diseases : những bệnh lây qua nước
- a freshwater crisis:một cuộc khủng hoảng nước ngọt
- to degrade water supplies:làm suy giảm nguồn cung cấp nước
- untreated hazardous waste: các chất thải nguy hại chưa qua xử lý
- to pose a serious hazard to aquatic organisms : gây nguy hiểm nghiêm trọng cho các sinh vật sống dưới nước
- people drinking contaminated water → be exposed to hazardous chemicals → diseases such as diarrhea, cholera, dysentery, polio:người uống nước bị ô nhiễm → tiếp xúc với các chất hóa học nguy hiểm → bệnh như tiêu chảy, dịch tả, kiết lỵ, bại liệt
- marine creatures mistake garbage for food:sinh vật biển nhầm rác với thức ăn
- unsanitary water supplies → exact a health toll in the form of disease (polluted water → transit dangerous diseases such as cholera, typhoid):nguồn cung cấp nước bị ô nhiễm → gây ra nhiều bệnh tật (nước bị ô nhiễm → truyền các bệnh nguy hiểm như bệnh tả, thương hàn)
- to result in human health problems, long-term ecosystem damage:dẫn đến các vấn đề sức khỏe của con người, thiệt hại hệ sinh thái lâu dài
- The overuse of chemical fertilizers and pesticides:Việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
- to end up in landfill sites:tập kết ở các bãi rác
- a proper waste management system: hệ thống quản lý chất thải thích hợp
- To pose a serious hazard to aquatic organisms:gây nguy hiểm nghiêm trọng cho các sinh vật thủy sinh
- To contribute to a freshwater crisis: góp phần gây ra cuộc khủng hoảng nước ngọt
- To result in human health problems: gây ra các vấn đề về sức khỏe con người
- To lead to long-term ecosystem damage: dẫn đến thiệt hại hệ sinh thái lâu dài
- High levels of nitrates in water is detrimental to infants: nồng độ nitrat cao trong nước có hại cho trẻ sơ sinh
- To interfere with their ability to deliver oxygen to tissues: cản trở khả năng cung cấp oxy đến các mô
- To potentially cause ‘blue baby syndrome’: có khả năng khiến da em bé chuyển sang màu xanh da trời
- Unsanitary water supplies take a health toll: Nguồn cung cấp nước không đảm bảo vệ sinh gây tổn hại sức khỏe
- Better wastewater treatment to reduce the toxicity level of sewage: xử lý nước thải tốt hơn để giảm mức độ độc hại của nước thải
- Enforce stricter laws and regulation:ban hành luật và quy định chặt chẽ hơn
- To safeguard water supplies: bảo vệ nguồn cung cấp nước
- Plant trees/Afforestation stops the erosion of the soil and prevents toxic substances and chemicals from washing into water systems: trồng cây gây rừng ngăn chặn sự xói mòn của đất và ngăn chặn các chất độc hại và hóa chất bị trôi vào hệ thống nước
- Organize oil-spill cleanup by using different types of equipments such as absorbent booms, absorbent belt skimmers, and sorbents:tổ chức thu dọn dầu tràn bằng các công cụ khác nhau như xà thấm, đai hấp thụ váng dầu và các chất hấp thụ chất lỏng.)
- Dead in the water: thất bại, không có hy vọng thành công
- Like water off the duck’s back: nước đổ đầu vịt
- Turn on the waterworks: bắt đầu khóc lóc để được người khác thông cảm
- Water under the bridge:một việc gì đó trong quá khứ đã kết thúc
- Keep your head above water: cố gắng thoát khỏi tình huống khó khăn
- Like a duck to water:dễ dàng, không gặp khó khăn
- Tread water:dậm chân tại chỗ
- Pour/Throw cold water on sth: chỉ trích cái gì
- worldwide problem = A global problem: vấn đề toàn cầu
- Water degradation: sự xuống cấp của nước
- Hold accountable for sth: chịu trách nhiệm về cái gì
- Harm the environment/wildlife/marine life (v): gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction (v): đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans (v): làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops (v): làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees (v): chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change (v): giải quyết/chống lại/ xử lý những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming (v): đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- Protection/preservation/conservation(n): sự bảo vệ/bảo tồn
- Water pollution : ô nhiễm nước
- Water crisis : khủng hoảng nước
- Prolonged drought : hạn hán lâu dài
- a wide range of pollutants: một loại các chất gây ô nhiễm
- Water filtration : sự lọc nước
Link video đính kèm phát âm những từ vựng trên do thầy cô IELTS SASA soạn nhằm hỗ trợ các bạn học pronunciation chuẩn
Đề thi thật ra trong chủ đề water:
- A serious problem affecting people right across the globe is the lack of water for drinking, washing, and other household purposes. Why do many countries face water shortages, and what could be done to solve the issue?
- Freshwater has always been a limited resource in some parts of the world. Today, however, growing worldwide demand has made this a global problem. What are the causes of the increasing demand for water and what measures could governments and individuals take to respond to this problem?
- Pollution of rivers, lakes and seas is a major concern for people who seek to protect the environment.
What are the possible causes of water pollution, and what effects does this have on animal life and human society?
- Some people think that people should be given the right to use fresh water as much as they like. Others believe governments should strictly control the use of fresh water. Discuss both views and give your own opinion.