Nouns / noun phrases / collocations đối với chủ đề crime
- Offenders = criminals = lawbreakers = wrongdoers =perpetrators = : tội phạm, người vi phạm pháp luật
- Murderers : kẻ sát nhân
- Traffickers : kẻ buôn lậu (drug traffickers , arms traffickers , human/people traffickers )
- Hijackers : kẻ cướp máy bay / xe cộ
- Teenager criminals = juvenile delinquents : kẻ phạm tội vị thành niên
- Thief – thieves : kẻ trộm / tên trộm
- Terrorists : kẻ khủng bố
- Smugglers : kẻ buôn lậu , drug smugglers :
- Shoplifters : kẻ trộm trong các cửa hàng
- Minor crimes= lesser crimes = petty crimes : phạm những tội nhẹ
- Major crimes =serious crimes = a felony : phạm những tội nặng
- Pickpocketing : móc túi
- Shoplifting : ăn cắp trong cửa hàng
- Traffic offenses : vi phạm luật giao thông
- Drunk driving / drink-driving : lái xe khi say rượu
- Jaywalking : qua đường không đúng chỗ
- Running a red light : vượt qua đèn đỏ
- Be fined for speeding : bị phat vì vượt quá tốc độ
- Vandals : những kẻ phá hoại tài sản
- Vandalism : việc phá hoại tài sản công cộng
- Abduction = kipnapping : bắt cóc
- Arson / fire raising : phóng hỏa
- Burglary : đột nhập trái phép
- Child abuse (un) : lạm dụng trẻ em
- Drug trafficking / smuggling : buôn lậu ma túy
- False imprisonment : giam giữ người trái phép
- Fraud : lừa đảo
- Hacking : truy cập thông tin trên mạng trái phép
- Hijacking : cướp máy bay
- Human /people trafficking : buôn bán người
- Murder : việc giết người
- Premeditated murder : việc giết người có kế hoạch
- Unpremeditated murder : giết người bộc phát
- Manslaughter(un) : ngộ sát
- Genocide : diệt chủng
- Euthanasia : giết người vì mục đích nhân đạo
- Organized crime : phạm tội có tổ chức
- Sexual harassment (un) : quấy rối tình dục
- Terrorism : khủng bố
- Violent attack : đánh lộn, ẩu đả
- White-collar crime : tội phạm kinh tế
- White-collar criminals : tội phạm kinh tế
- The death penalty = capital punishment (ucn) : án tử hình
- Life sentence : án chung thân
- Forfeiture : tịch thu tài sản
- House arrest : giam giữ tại nhà
- Detain / detention : cấm túc
- Non-custodial sentence : án treo
- Corporal punishment : trừng phạt thể chất
- Community service : phục vụ cộng đồng (phạm tội nhẹ )
- A harsh punishment : trừng phạt nghiêm khắc
- A heavy /severe fine : phạt tiền nặng
- Maximum sentence : mức án cao nhất
- Minimum sentence : mức án thấp nhất
- Extenuating circumstances : những tình tiết giảm nhẹ tội
- A criminal record : tiền án tiền sự
- Drug abuse : lạm dụng chất kích thích
- A heinous crime : một tội ác kinh hoàng
- Sensational crime : tội ác tày đình
- Commit a crime = commit an infraction = commit an offence
- Imprisonment = incarceration = jail sentence = sự tống giam, sự giam trong ngục tù
- reoffend = turn back to crime = commit a crime again = commit an offence again : tái phạm tội
- jail = prison = detention centre = correctional facility : tù / trại giam
- trumped-up chargers : lời buộc tội vô căn cứ
- security cameras and home surveillance equipment : thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
- engage in criminal activities = take part in unlawful acts = tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- resort to crime : bị ép đến đường cùng nên phạm pháp
- provide education and vocational training : cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
- to be released from prison : được thả / ra tù
- rehabilitate : tái hòa nhập cộng đồng
- innocent people : những người vô tội
- get dirty hands : nhúng chàm
- potential criminals : những người có khả năng cao trở thành tội phạm
- catch someone red handed : bắt quả tang
- escape punishment : chạy tội
- come clean : thú tội
- be sent to reform schools : bị đưa vào trường giáo dưỡng
- implement rehabilitation program: thực hiện chương trình cải tạo
- circumstantial evidence : chứng cứ gián tiếp
- defendants : bị cáo
- witness : nhân chứng
- be wrongly convicted and executed : bị kết tội và xử oan
- crime prevention programmes : những chương trình phòng chống tội phạm
- law-abiding citizens : những công dân tuân thủ pháp luật
- motive for crime : mục đích phạm tội
- reintegrate back into society : hòa nhập với cộng đồng
- impose stricter / more severe punishment on : áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với
- impose a ban on something : cấm cái gì
- to bail someone out : bảo lãnh
- a suspended sentence : hoãn thi hành án
- perfect alibi : bằng chứng ngoại phạm hoàn hảo
- assassinate: ám sát
- assassination attempt : nỗ lực ám sát
- heighten people’s intellect : nâng cao dân trí
- social endorsement : sự ủng hộ từ xã hội
- a deterrent to something : sự ngăn ngừa, phòng ngừa một điều gì đó
- Social security : an ninh xã hội
- Obey the law : tuân thủ pháp luật
- The root cause : nguyên nhân gốc rễ
- The crime rate : tỷ lệ tội phạm
Video hỗ trợ dạy phát âm những từ vựng trên giúp các bạn áp dụng cho kĩ năng nói chuẩn từ thầy Liam của IELTS SASA
[Xem tại đây]
Những đề thi thật chủ đề crime trong ielts writing task 2 các bạn tham khảo nhé
- Some people believe that crime is a result of social problems and poverty, others think that crime is a result of bad person’s nature. Discuss both views and give your own opinion ( 23/04/2023 )
- The best way to reduce youth crimes is to educate their parents with parental skills. To what extent you agree or disagree
- Some people think that the detailed criminal description on newspapers and TV has bad influences, so this kind of information should be restricted in the media.
To what extent do you agree or disagree?
(IELTS Academic – 03/09/2022)
- Crime is a big problem in the world; many believe that nothing can be done to prevent it. To what extent do you agree or disagree? Give your own opinion.”
- Crime is a problem all over the world and there is nothing that can be done to prevent it. Agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
- Many offenders commit more crimes after serving the first punishment. Why is this happening, and what measures can be taken to tackle this problem?